Có 2 kết quả:

头孢拉定 tóu bāo lā dìng ㄊㄡˊ ㄅㄠ ㄌㄚ ㄉㄧㄥˋ頭孢拉定 tóu bāo lā dìng ㄊㄡˊ ㄅㄠ ㄌㄚ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cefradine, cephradine (pharm.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cefradine, cephradine (pharm.)

Bình luận 0